Thứ Năm, 22 tháng 11, 2018

H9. TÓM TẮT TRỌNG TÂM



1.          Kim loại: 
Hoá trị
1
2
2
1
2
3
2
2,3
2
2
2
2
2
1
2
3
Nguyên tố
K
Ba
Ca
Na
Mg
Al
Zn
Fe
Ni
Sn
Pb
Cu
Hg
Ag
Pt
Au

2.          Phi kim: 
Hoá trị
1
1
1
4
1
2
3,4,5
2,4,6
3,5
Nguyên tố
Br
Cl
F
C
H
O
N
S
P

3.          Gốc axit, nhóm nguyên tố:
Hoá trị
1
1
1
1
2
2
2
2
3
Nhóm nguyên tố
- OH
- Cl
- Br
- NO3
= S
= SO3
= SO4
= CO3
PO4

4.          Các loại hợp chất theo thành phần

Hợp chất
Thành phần
Oxit axit  
Phi kim
-
Oxi
Oxit bazo 
Kim loại
-
Oxi
Axit 
Hidro
-
Gốc axit
Bazo
Kim loại
-
OH
Muối
Kim loại
-
Gốc axit

5.          Các phản ứng

Hợp chất
Chất ban đầu

Sản phẩm
Chú ý
Nước
Nước + Kim loại
Bazo (kiềm) + Hidro
K,Ba,Ca,Na
Nước + Oxit axit
Axit

Nước + Oxit bazo
Bazo

Oxit axit
Oxit axit + Nước
Axit

Oxit axit + Bazo
Muối + Nước
Oxit bazo của K,Ba,Ca,Na
Oxit axit + Oxit Bazo
Muối + Nước

Oxit bazo
Oxit bazo + Nước
Bazo
Oxit bazo của K,Ba,Ca,Na
Oxit bazo + Axit
Muối + Nước

Oxit bazo + Oxit Axit
Muối + Nước

Axit
Axit + quỳ tím
quỳ tím hóa đỏ

Axit + kim loại
Muối + H2
KL đứng trước Hidro
Axit + Bazo
Muối + Nước

Axit + Muối
Axit (m) + Muối (m)

Bazo
Bazo + quỳ tím
Quỳ tím hoá xanh

Bazo + PP
PP hoá hồng

Bazo + Oxit axit
Muối + Nước

Bazo + Axit
Muối + Nước

Bazo + Muối
Bazo (m) + Muối (m)

Bazo (phân huỷ)
Oxit bazo + Nước

Muối
Muối + Kim loại
Muối mới + Kim loại mới
KL trước KL trong muối
Muối + Axit
Muối mới + Axit mới

Muối + Bazo
Muối mới + bazo mới

Muối + Muối
Muối mới + Muối mới

Kim loại
Kim loại + Nước
Bazo + Hidro
K,Ba,Ca,Na
Kim loại + Phi kim
Muối

Kim loại + Oxi
Oxit bazo

Kim loại + Axit
Muối + Hidro
KL đứng trước Hidro
Kim loại + Muối
Muối mới + Kim loại mới
KL trước KL trong muối
Phi kim
Phi kim + Kim loại
Muối

Oxi + Kim loại
Oxit

Phi kim + Oxi
Oxit axit


1.          Màu sắc và tính tan của các chất


-
OH
-
Cl
- NO3
- CH3COO
=
S
= SO3
= SO4
= CO3
PO4

H









Tính tan









Màu sắt
K









Tính tan









Màu sắt
Na









Tính tan









Màu sắt
Ag

ê


ê
ê
I
ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Ba





ê
ê
ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Ca
I




ê
I
ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Mg
ê




ê

ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Zn
ê



ê
ê

ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Pb
ê
I


ê
ê
ê
ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Cu
ê



ê
ê


ê
Tính tan

Xanh lam







Màu sắt
Fe (II)
ê



ê
ê

ê
ê
Tính tan









Màu sắt
Fe (III)
ê



ê



ê
Tính tan









Màu sắt
Al
ê







ê
Tính tan









Màu sắt

Chú thích: Không tan: ê - Ít tan: I – Tan trong nước: c - Không tồn tại: c